Characters remaining: 500/500
Translation

gói gắm

Academic
Friendly

Từ "gói gắm" trong tiếng Việt có thể hiểu hành động đóng gói, chứa đựng hoặc truyền đạt một cái đó, thường những cảm xúc, suy nghĩ, hoặc ý nghĩa sâu sắc trong một cách nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính biểu tượng, hơn chỉ đơn thuần vật .

Định nghĩa:
  • Gói gắm: hành động chứa đựng, bảo vệ hoặc truyền tải một cái đó quý giá, sâu sắc, ý nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy gói gắm những kỷ niệm đẹp vào trong chiếc hộp nhỏ." (Có nghĩa ấy giữ gìn những kỷ niệm đẹp trong một nơi nào đó, giống như việc bảo vệ chúng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng:

    • "Bài thơ này gói gắm tâm tư của tác giả về cuộc sống." (Có nghĩabài thơ chứa đựng những suy nghĩ, cảm xúc của tác giả về cuộc sống.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong tác phẩm văn học, các nhà văn thường gói gắm thông điệp xã hội qua các nhân vật tình huống." (Có nghĩacác nhà văn thường truyền tải các thông điệp xã hội thông qua cách xây dựng nhân vật cốt truyện.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gói ghém: Cũng có nghĩa tương tự, thường nhấn mạnh đến việc thu thập hoặc bảo quản.
  • Chứa đựng: Từ này mang ý nghĩa gần gũi, nhưng có vẻ ít biểu cảm hơn.
  • Truyền tải: Nhấn mạnh đến việc gửi gắm thông điệp hay ý nghĩa đến người khác.
Phân biệt các biến thể:
  • "Gói gắm" thường dùng để nói về cảm xúc, suy nghĩ, ý nghĩa.
  • "Gói ghém" lại có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật (như gói hàng) tinh thần.
Lưu ý:

Khi sử dụng "gói gắm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính biểu tượng không nên dùng trong các tình huống quá cụ thể hoặc vật , thường dùng để nói về cảm xúc, ý tưởng hay thông điệp.

  1. Nh. Gói ghém.

Similar Spellings

Words Containing "gói gắm"

Comments and discussion on the word "gói gắm"